Có 2 kết quả:

楼台 lóu tái ㄌㄡˊ ㄊㄞˊ樓臺 lóu tái ㄌㄡˊ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) balcony
(2) high building (esp. in poetry)
(3) tower

Từ điển Trung-Anh

(1) balcony
(2) high building (esp. in poetry)
(3) tower