Có 2 kết quả:
楼台 lóu tái ㄌㄡˊ ㄊㄞˊ • 樓臺 lóu tái ㄌㄡˊ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) balcony
(2) high building (esp. in poetry)
(3) tower
(2) high building (esp. in poetry)
(3) tower
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) balcony
(2) high building (esp. in poetry)
(3) tower
(2) high building (esp. in poetry)
(3) tower
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0